Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 20-08-2024 - Cập nhật lúc 03:29 28/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 20-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 03:29 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,325.00 16,489.90 17,019.44
Đô la Canada CAD 17,955.00 18,055 18,707
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,163 28,447 29,361
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,447.95 3,565.16
0.00 1,045.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,631.52 3,770.70
Euro EUR 27,052 27,102 28,212
Bảng Anh GBP 31,518 31,837 32,859
Đô la Hồng Kông HKD 3,133.00 3,146.00 3,251.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 296.26 308.12
Yên Nhật JPY 164.00 165.10 175.30
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.20 18.00 19.63
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,283 84,535
Kip Lào LAK 0.00 0.98 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,312.00 2,407.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,102.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 263.40 291.59
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,620.20 6,885.08
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,367.72 2,468.32
Đô la Singapore SGD 18,560 18,747 19,349
Bạc Thái THB 675.00 695.00 762.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 772.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,730 24,740 25,080
Vàng SJC XAU 7,900,000 7,900,000 8,100,000
7,300,000 7,300,000 7,620,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 882,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,467
EUR 26,766 28,234
GBP 32,076 33,440
JPY 161.12 170.49
HKD 3,182.44 3,317.71
AUD 16,377.03 17,073.19
CAD 17,855.01 18,613
RUB 0.00 275.97
Cập nhật lúc 03:29 28/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021